![](img/dict/02C013DD.png) | [quay lưng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to turn one's back on.... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quay lưng với bạn bè / quá khứ |
| To turn one's back on one's friends/the past |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngồi / đứng quay lưng về phía ai |
| To sit/stand with one's back to somebody |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó đang ngồi quay lưng vô tường |
| He is sitting with his back to the wall |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó ngồi quay lưng lại ánh đèn, nên nó chẳng thấy gì cả |
| He sat with his back to the light, so he saw nothing |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngay khi tôi vừa quay lưng đi |
| As soon as my back is turned |